[giaban]Liên hệ[/giaban][giacu][/giacu][hot][/hot][hangsx]GIC[/hangsx][tinhtrang]Còn hàng[/tinhtrang] [mota]- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Ấn Độ
- Thương hiệu: GIC
[/mota] [chitiet]

Gic 4421AD1: Rờ le cảm biến mức nước , 240V AC

Liquid Level Controller - 4421AD1
Rờ le cảm biến mức nước , 240V AC, 1 C/O,1K to 200K Sensitivity, Draining & Filling
Thiết bị điện công nghiệp GIC :
Bảo hành: theo nhà sản xuất
Giao hàng 1-2 ngày
Ship COD toàn quốc
MÔ TẢ

Gic 4421AD1: Rờ le cảm biến mức nước , 240V AC

Liquid Level Controller - 4421AD1
Rờ le cảm biến mức nước , 240V AC, 1 C/O,1K to 200K Sensitivity, Draining & Filling

Thiết bị điện công nghiệp GIC :

- Vận hành tự động đồng thời cấp và hút trên cùng một thiết bị (bơm)
- Điều chỉnh độ nhạy cảm biến từ 1k đến 200k Ohm
- Có chế độ chạy tay
- Bảo vệ tránh trường hợp bơm chạy khi cạn nước và đầy nước
- Cho phép cung cấp chất lỏng tối đa nhất
- Đặc biệt cảm biến được thiết kế chống ăn mòn và va đập

TIMERS & TIMER SWITCH

V0DDTS Timer kỹ thuật số đa chức năng 24 - 240 V AC/DC, 8 chức năng, 1 C/O
V0DDTD Timer kỹ thuật số đa chức năng 24 - 240 V AC/DC ,8 chức năng, 2 NO
V0DDTS1 Timer kỹ thuật số đa chức năng 24 - 240 V AC/DC, 18 chức năng, 1 C/O
V7DFTS3 Timer kỹ thuật số đa chức năng 110 - 240 V AC, 33 chức năng, 2 C/O
V7DDSS3 Timer kỹ thuật số đa chức năng 110 - 240 V AC, 33 chức năng, 2 C/O
27B1C3B1 Timer Staircase ,Multi Mode, 1 ‘NO’, 16A, 120A/20ms
12ODT4 Timer On delay 240 VAC / 24 VAC/DC, 1 C/O
12SDT0 Timer KĐ Sao-Tam giác 240VAC, 1NO(Star)+1 NO (Delta)
12BDT4 One Shot Timer 240 VAC / 24 VAC/DC, 1 C/O
1CMDT0 Timer đa chức năng (10 chế độ) 12 - 240 VAC/DC, 1 C/O
1CJDT0 Timer On/ Off thời gian độc lập- Asymmetric Timer 12 - 240 VAC/DC, Asymmetric Timer, 1 C/O
2A8DT6 Timer đa chức năng với khởi động tín hiệu và khởi động nguồn 24 -240 V AC / DC, 1 C/O + 1 C/O
2A5DT5 Timer đa chức năng 24 - 240 VAC/DC, (5 Chế độ ), 2 C/O
2B5DT5 Timer đa chức năng (5 chế độ ) 240 - 415 V AC, 2 C/O
2AODT5 Timer On delay 24 - 240 VAC/DC, 2 C/O
2ANDT0 24 - 240 VAC/DC, Signal Based Multi Function Timer, 1 C/O
20NDTT 110 - 240 VAC, Signal Based Multi Function Timer with Solid State Output
20JDTT 110 - 240 VAC, Asymmetric Timer with Solid State Output
2AADT5 24 - 240 VAC/DC, Asymmetric ON/OFF Timer, 2 C/O
2ASDT1 24 - 240 VAC/DC, Timer khởi động Sao- Tam giác, 1 NO (Star)+ 1 NO (Delta)
2BSDT1 Timer khởi động sao- tam giác 240 - 415 VAC, 1 NO (Star) + 1 NO (Delta)
23GDT0 True OFF Delay Timer 24- 240 V AC/ DC, 2 C/O
17UDT0 230 VAC, Brown Out Timer (ON Delay), 1 C/O
17UDT1 230 VAC, Brown Out Timer (Interval), 1 C/O
27UDT0 240 V AC, Brown Out Timer , 1 C/O
22LDT0 240 V AC, Motor Restart Control Timer , 1 C/O
J648B1 240 VAC, Daily Dial, Base / DIN Mounting*
J848B1 240 VAC, Weekly Dial, Base / DIN Mounting*
J848F1 240 VAC, Weekly Dial, Flush/ DIN Mounting*
67DDT0 Timer thời gian thực kỹ thuật số 24 giờ, 110 - 240 VAC, 1 C/O
67DDT9 Timer thời gian thực kỹ thuật số - xung 110 - 240 VAC, , 1 C/O
TT2DD7 110- 240 VAC, Astronomical Time Switch, 1C/O

Hour Meter & Counter

LA21F1 90 - 264 V AC, Rectangular Bezel ( Hour Meter)
LA23F1 90-264 VAC,Round Bezel ( Hour Meter)
LA25F1 90-264 VAC, Square Mount Bezel ( Hour Meter)
LD11F1 10 - 80 VDC, Rectangular Bezel ( Hour Meter)
LD13F1 10 - 80 VDC, Round Bezel ( Hour Meter)
30A6B1 90 - 264 / 270 - 460 V AC, Hour Meter, Base/DIN Rail
30D1B1 10 - 80 VDC ,HOUR METER , BASE MOUNT/Din Rail
SA51B-385 Counter - Resettable Series CR-26, AC, 230 V50/60 Hz, Rectangular - 2 Hole, With 22 AWG 254 mm long wire, Center Distance 38.5
SD31A-385 Counter - Resettable Series CR-26, DC, 24 V, Rectangular - 2 Hole, With 2 - way terminal strip, Center Distance 38.5
ND32A Counter - Non-Resettable Series CR-26, DC, 24 V, Bail mounting, With 2 - way terminal strip
SA52A Counter - Resettable Series CR-26, AC, 230 V50/60 Hz, Bail mounting, With 2 - way terminal strip
NA51B-385 Counter - Non-Resettable Series CR-26, For AC, 230 V50/60 Hz, Rectangular - 2 Hole, With 22 AWG 254 mm long wire, Center Distance 38.5
QD11A Counter - 12 VDC, Rectangular Bezel
QD22A Counter - 24 VDC, Rectangular 2 Hole Bezel
Z71FBB Hour meter kỹ thuật số - 85-265 V AC model, B = 24x48 BezeL
ED24C Counter -24 VDC, Panel (Snap-in type)
Z2121N0G1FT00  Hour meter & counter kỹ thuật số 90-277V AC/DC (with MOSFET output)
Z2301N0G1FT00 Hour meter & counter kỹ thuật số 9-30 VDC (with dual MOSFEToutput)
Z2221N0G2FT00 Hour meter & counter kỹ thuật số 85-265 V AC/DC (with Relay output)
PLC MINI , PLC 100, GSM, Bộ chuyển đổi tín hiệu
G7DDT10 Smart Relay 110 - 240 VAC, Base Module ( 8 Input + 4 Output)
G8DDT10 Smart Relay 12 - 24 VDC, Base Module ( 8 Input + 4 Output)
G7DDT10E 110 - 240 VAC, Module mở rộng ( 8 Input + 4 Output)
G8DDT10E 12 - 24 VDC, Module mở rộng ( 8 Input + 4 Output)
GFDNN2S RS 232 Serial Communication Cable
GFDNN1 USB Cable - Cáp USB kết nối
GNXNN2 Genie Nx Software supplied on CD-ROM compatible with Windows 98, 2000, XP, VISTA, Windows 7 & 8
G7XDTR4 110 - 240 V AC, RS 485 Communication Module
G8XDTR4 12 - 24 VDC, RS 485 Communication Module
PC10BD16001D1 DC Base với 8 Inputs & 8 Relay Outputs
PC10BD14002D1 DC Base với 8 Inputs & 6 Transistor Low side Outputs
PC10ED08001N DC Extension with 8 Digital Inputs
PC10ED08002N DC Extension with 8 Relay Outputs
PC10ED16003N DC Extension with 8 Digital Inputs and 8 Relay Outputs
PC10EA04001N DC Analog Extension with 4 Voltage and 4 Current Inputs
PC10EA02002N DC Analog Extension with 2 Voltage and 2 Current Outputs
28D33B0 USB 2.0 Cable, Type AMale to B Male
PC10AC2 RS232 Communication Cable, PL-100 to HMI / SCADA
PC10AC3 RS485 Communication Cable, PL-100 to HMI / SCADA
25A11A0 Gateway 12 - 24 VDC, , Modbus TCP - Modbus RTU/ASCII
28A11A0 USB chuyển đổi sang RS232 / RS485 / RS422
28B21A0 Chuyển đổi tín hiệu RS 232 sang RS485/RS422
2SC3D11CC3 Signal Transducer, 24VDC, 1 Input & 1 Output, V oltage & Current, 3 Port Isolation, Base / DIN
26A11AV Bộ điều khiển GSM bằng điện thoại , 160 - 500 VAC

BỘ NGUỒN DC 24V

24AS244D6D Bộ nguồn 24 VDC / 4A, 96W, 230V AC
24BS24AD4E Bộ nguồn 24 VDC / 2.5A, 60W, 110 - 240 VAC
24BS241D2F Bộ nguồn 24 VDC / 1A, 24W, 110 - 240 VAC
24BS24BD1F Bộ nguồn 24 VDC / 0.5A, 12W, 110 - 240 VAC

BẢO VỆ MẤT PHA, LỆCH PHA, ĐẢO PHA, QUÁ ÁP, SỤT ÁP

MC21D5 208 - 480 VAC ( 3pha – 3 dây), Bảo vệ mất,đảo và lệch pha (fix 30%),1 C/O
MA21DN 208 - 480 VAC, ( 3pha – 3 dây), Bảo vệ mất,đảo và lệch pha (điều chỉnh từ 5 đến 15%),1 C/O
MG21DF 208 - 480 VAC, ( 3pha – 3 dây) Bảo vệ sụt, quá áp và mất, lệch, đảo pha , 1 C/O
MD71BH 240 V AC, (1 pha và 3 pha – 4 dây) Bảo vệ mất pha, sụt áp, quá áp, chỉnh On delay 0.5 -15 giây , 1 C/O
MD71B9 240 V AC, (1 pha và 3 pha – 4 dây) Bảo vệ mất pha, sụt áp, quá áp, chỉnh On delay 0.5 giây->15 phút , 1 C/O
MD71BF 240 V AC, (1 pha và 3 pha – 4 dây) Bảo vệ mất pha, sụt áp, quá áp, chỉnh OFF delay 0.5 -15 giây , 1 C/O
MG73B9 240 V AC (1 pha và 3 pha – 4 dây) Bảo vệ sụt, quá áp và mất, lệch, đảo pha, On delay 0.5 giây- 15 phút , 2 C/O
MG73BH 240 V AC(1 pha và 3 pha – 4 dây) Bảo vệ sụt, quá áp và mất, lệch, đảo pha, On delay 0.5 giây- 15 giây , 2 C/O
MG73BF 240 V AC (1 pha ,và 3 pha – 4 dây) Bảo vệ sụt, quá áp và mất, lệch, đảo pha, Off delay 0.5 giây- 15 giây, 2 C/O
MAC04D0100 415 V AC ( pha - pha); 3 pha- 4 dây. Phát hiện mất dây trung tính, Bảo vệ mất pha, đảo, lệch pha, sụt áp, quá áp, 2C/O
MG53BH 415 V AC ( 3 pha - 3 dây ). Bảo vệ mất pha, đảo, lệch pha, sụt áp, quá áp, On delay 0.5 giây-15 giây, 2C/O
MG53BF 415 V AC ( 3 pha - 3 dây ). Bảo vệ mất pha, đảo, lệch pha, sụt áp, quá áp, On delay 0.5 giây-15 giây, 2C/O
MB53BM 415 V AC ( 3 pha - 3 dây ).  Bảo vệ mất pha, đảo, lệch pha, sụtáp, quá áp, Off delay và On delay chỉnh 0.5 giây-15 giây, 2C/O
MAG03D0424 SM175,1M MSMR,3P-3W/3P-4W CONF.,208 to 480VAC +/-23%, SETTABLE REF. VTG & 10% FIXED ASY.
MAG03D0425 SM175,1M MSMR,3P-3W/3P-4W CONF.,415VAC +/-35%, FIXED REF. VTG & 10% FIXED ASY.
MAG03D0426 SM175,1M MSMR,3P-3W/3P-4W CONF.,415VAC +/-35%, FIXED REF. VTG & SELECTABLE UV OR ASY.
MAG03D0427 SM175,1M MSMR,3P-3W,415VAC +/-45% ,PHASE FAIL RELAY

BẢO VỆ TẦN SỐ, RELAY CHỐNG DÒNG RÒ, CBCT

MI81BJ 110 - 240 V AC, Over Frequency Relay, 1 C/O
MI91BL 220-440 V AC, Over Frequency Relay, 1 C/O
MLD4BS 400VAC, 3 PHA, PTC THERMISTOR & SPP, 1NO+1NO
17G815GF2 Thiết bị bảo vệ chống giật - (EARTH LEAKAGE RELAY - SERIES CMR, 110-240 V AC / 110 V DC, 30 mA to 10 A, 1C/O+ 1NO, Manual Reset)
17G715GF2 Thiết bị bảo vệ chống giật-110-240V AC / 110 VDC, Current Range 30 mA- 30 A, 1 C/O + 1 NO, Manual Reset
17G614FF1 Thiết bị bảo vệ chống giật 110 - 240V AC, Current Range 0.2 A- 1.2 A, 1 C/O
17K716QF4N ELR 96X96, 30 mA to 30A, 110V to 240VAC +/-20%, 1 C/O FOR ALARM & FAULT
17K716QF4M ELR 96X96, 30 mA to 30A, 110V to 240VAC +/-20%, 1 C/O FOR ALARM & FAULT, WITH MODBUS
17K726QF4N ELR 96X96, 30 mA to 30A, 240V to 415VAC +/-20%, 1 C/O FOR ALARM & FAULT
17K726QF4M ELR 96X96, 30 mA to 30A, 240V to 415VAC +/-20%, 1 C/O FOR ALARM & FAULT, WITH MODBUS
17H5NNHL3 CT đo dòng điện -CBCT(tape wound), 35mm, 60 mA - 300 mA
17H6NNHL3 CT đo dòng điện -CBCT(tape wound), 35mm, 0.2 A- 1.2 A
17H7NNHN3 CT đo dòng điện -CBCT 38mm, 30 mA- 30A
17H7NNIN3 CT đo dòng điện - (CBCT FOR EARTH LEAKAGE RELAY - SERIES CMR, 57mm, 30 mA - 30A),
17H7NNJN3 CT đo dòng điện - (CBCT FOR EARTH LEAKAGE RELAY - SERIES CMR, 92mm, 30 mA - 30A)
17H7NNKN3 CT đo dòng điện - (CBCT FOR EARTH LEAKAGE RELAY - SERIES CMR, 215mm, 30 mA - 30A)

RELAY BẢO VỆ ĐỘNG CƠ, Realy Điện Trở Nhiệt PTC

17C112EB0 110 - 240 V AC, Trip Type: Inverse, 3 A- 9 A, Auto Reset Time: As per trip class- Bảo vệ động cơ
17C212EB0 110 - 240 V AC, Trip Type: Inverse, 8 A- 24 A, Auto Reset Time: As per trip class, Bảo vệ động cơ
17A122CB0 220 - 415 V AC (3 Phase, 3 Wire), 3 A- 9 A, Inverse, Auto Reset Time: As per trip class, Bảo vệ động cơ
17A222CB0 220 - 415 V AC (3 Phase, 3 Wire), 8 A- 24 A, Inverse, Auto Reset Time: As per trip class, Bảo vệ động cơ
17A322CB0 220 - 415 V AC (3 Phase, 3 Wire), 15 A- 45 A, Inverse, Auto Reset Time: As per trip class, Bảo vệ động cơ
17B222AA0 220 - 415 V AC (3 Phase, 3 Wire), 8 A- 24 A, Definite, Auto Reset Time : 6 min, Bảo vệ động cơ
MJ81BK 110 - 240 V AC, PTC Thermistor Relay, 1 C/O

BỘ ĐIỀU KHIỂN MỰC CHẤT LỎNG

4431AD1 Rờ le cảm biến mức nước , 400V AC, 3 Pha, 1 C/O,1K to 200K Sensitivity, Draining & Filling
4421AD1 Rờ le cảm biến mức nước , 240V AC, 1 C/O,1K to 200K Sensitivity, Draining & Filling
44S0003 Phụ kiện đầu dò bộ 3 Sensor ( Set Of 3 Stainless Steel Sensors)
44S0006 Phụ kiện đầu dò bộ 6 Sensor ( Set Of 6 Stainless Steel Sensors)

BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ PID & RELAY ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ

151A13B1* Đồng hồ nhiệt độ Output : 2 Relays (SPST8A& 5A, 240 V AC / 28 VDC) + SSR driving output (12 VDC, 24mA), Cổng truyền thông RS485
151B13B1* Đồng hồ nhiệt độ Output : 1 Relay (SPST5A, 240 V AC / 28 VDC) + Analog output (0-10V , 4-20mA) + SSR driving output (12 VDC, 24mA), Cổng truyền thông RS485
151B12B Đồng hồ nhiệt độ Output : 1 Relay (SPST5A, 240 V AC / 28 VDC),+Analog output (0-10V , 4-20mA) + SSR driving output (12 VDC, 24mA)
151C12B Đồng hồ nhiệt độ Output : 2 Relay (SPST5A, 240 V AC / 28 VDC),+Analog output (0-10V , 4-20mA)
151D12B Đồng hồ nhiệt độ Output : 3 Relays (SPSTOne 8A& Two 5A,240V AC / 28VDC)
151G12B Đồng hồ nhiệt độ Output : 1 C/O Relay (SPST5A, 240 V AC / 28VDC)
151F12B PR-43,PID 110-240VAC,10A 1C/O RELAY O/P
151F11B PR-43,ON-OFF,PROPORTIONAL CONTROL,110-240VAC,10A 1C/O RELAY O/P.
151E12B PR-69, SINGLE ACTING PID, 1 NOS 10A RELAY, 1 SSR
151F43B PR-69 (96X96), 110-240VAC, DOUBLE ACTING PID WITH ANALOG I/P & WITHOUT RS485, 2 RELAYS, 1 SSR
151G43B PR-69 (96X96), 110-240VAC, DOUBLE ACTING PID WITH ANALOG I/P & WITHOUT RS485,1 RELAYS,1 SSR,1 ANALOG
151H43B PR-69 (96X96), 110-240VAC, DOUBLE ACTING PID WITH ANALOG I/P & WITHOUT RS485, 2 RELAYS, 1 ANALOG
151J43B PR-69 (96X96), 110-240VAC, DOUBLE ACTING PID WITH ANALOG I/P & WITHOUT RS485, 3 RELAYS
151F43B1 PR-69 (96X96), 110-240VAC, DOUBLE ACTING PID WITH ANALOG I/P & WITH RS485, 2 RELAYS, 1 SSR
151G43B1 PR-69 (96X96), 110-240VAC, DOUBLE ACTING PID WITH ANALOG I/P & WITH RS485, 1 RELAYS, 1 SSR, 1 ANALOG
151H43B1 PR-69 (96X96), 110-240VAC, DOUBLE ACTING PID WITH ANALOG I/P & WITH RS485, 2 RELAYS, 1 ANALOG
151J43B1 PR-69 (96X96), 110-240VAC, DOUBLE ACTING PID WITH ANALOG I/P & WITH RS485, 3 RELAYS,
151F42B PR-69 (96X96), 110-240VAC, SINGLE ACTING PID WITH ANALOG I/P, 2 RELAYS, 1 SSR
151G42B PR-69 (96X96), 110-240VAC, SINGLE ACTING PID WITH ANALOG I/P, 1 RELAYS, 1 SSR, 1 ANALOG
151H42B PR-69 (96X96), 110-240VAC, SINGLE ACTING PID WITH ANALOG I/P, 2 RELAYS, 1 ANALOG
151J42B PR-69 (96X96), 110-240VAC, SINGLE ACTING PID WITH ANALOG I/P, 3 RELAYS
151K42B PR-69 (96X96), 110-240VAC, SINGLE ACTING PID WITH ANALOG I/P & WITHOUT RS485, 1 RELAYS (10A), 1 SSR,
151L42B PR-69 (96X96), 110-240VAC, SINGLE ACTING PID W/O ANALOG I/P,O/P & W/O RS485, 2 RELAYS, 1 SSR,
41A111AR 110 - 240 V AC, Temperature Control Relay (TCR - 111)
MM1NDV Thiết bị đèn báo 1 pha 240V AC (gắn Din rail)
MM3ND Thiết bị đèn báo 3 pha 240V AC (gắn Din rail)

Phân phối thiết bị điện công nghiệp Gic



[/chitiet]

No comments:

Post a Comment

Thống kê

-->
Chat Zalo
Chat Facebook
037.718.2930
CHUNG TAY ĐẨY LÙI COVID-19 MỖI CÁ NHÂN HÃY TỰ GIÁC CHẤP HÀNH CÁC BIỆN PHÁP 5K CỦA BỘ Y TẾ