Gic MJ81BK: Rơ le bảo vệ điện trở nhiệt PTC 110-240 V AC - MJ81BK
RELAY ĐIỆN TRỞ NHIỆT PTC PD225
Điều chỉnh và bảo vệ động cơ có gắn cảm biến điện trở PTC
Bảo vệ quá nhiệt cho làm việc tải nặng, ngắn mạch,
Hoạt động ở nhiệt độ cao và điều kiện làm mát không đủ
Dải cấp: 24 VAC/DC, 110 - 240 VAC & 220 - 415 VAC
LED báo khi quá tải, không tải, cảm biến hở/ Ngắn mạch.
Cấu hình1 C/O & 2 C/O
Tùy chọn Reset : Tự động, bằng tay và từ xa
Mã hàng | MJ83BK | |
Nguồn cấp | 110 – 240 VAC | |
Tần số | 50/60Hz | |
Cài đặt ngắt | Mức ngắt | 2.7 kΩ ( ± 5%) |
Mức Reset | 1.71 kΩ ( ± 5%) | |
Cảm biến ngắn mạch | < 20 kΩ, (± 4Ω) | |
Độ trôi | 40 kΩ, (± 4Ω) | |
Cảm biến hở | > 20 kΩ , ( ± 5%) | |
Max Cold Res (Ω) của cảm biến | < 1.5kΩ | |
Chế độ Reset | Tự động, bằng tay, từ xa | |
Sai số | 1% | |
Thời gian Delay | ON Delay | 500 ms |
OFF Delay | 100 ms | |
Thời gian Reset | 150 ms | |
Ngõ ra | Ngõ ra rơle | 2 C/O |
Dòng & áp | 5A@ 250 VAC / 28 VDC | |
Kiểu lắp | Lắp trên DIN Rail | |
Cấp bảo vệ | IP20 cho Terminal và IP40 cho Enclosure | |
Kích thước | 22.5 X 83 X 100.5 |
MỘT SỐ SẢN PHẨM BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ PID & RELAY ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ | |
151A13B1* | Đồng hồ nhiệt độ Output : 2 Relays (SPST8A& 5A, 240 V AC / 28 VDC) + SSR driving output (12 VDC, 24mA), Cổng truyền thông RS485 |
151B13B1* | Đồng hồ nhiệt độ Output : 1 Relay (SPST5A, 240 V AC / 28 VDC) + Analog output (0-10V , 4-20mA) + SSR driving output (12 VDC, 24mA), Cổng truyền thông RS485 |
151B12B | Đồng hồ nhiệt độ Output : 1 Relay (SPST5A, 240 V AC / 28 VDC),+Analog output (0-10V , 4-20mA) + SSR driving output (12 VDC, 24mA) |
151C12B | Đồng hồ nhiệt độ Output : 2 Relay (SPST5A, 240 V AC / 28 VDC),+Analog output (0-10V , 4-20mA) |
151D12B | Đồng hồ nhiệt độ Output : 3 Relays (SPSTOne 8A& Two 5A,240V AC / 28VDC) |
151G12B | Đồng hồ nhiệt độ Output : 1 C/O Relay (SPST5A, 240 V AC / 28VDC) |
151F12B | PR-43,PID 110-240VAC,10A 1C/O RELAY O/P |
151F11B | PR-43,ON-OFF,PROPORTIONAL CONTROL,110-240VAC,10A 1C/O RELAY O/P. |
151E12B | PR-69, SINGLE ACTING PID, 1 NOS 10A RELAY, 1 SSR |
151F43B | PR-69 (96X96), 110-240VAC, DOUBLE ACTING PID WITH ANALOG I/P & WITHOUT RS485, 2 RELAYS, 1 SSR |
151G43B | PR-69 (96X96), 110-240VAC, DOUBLE ACTING PID WITH ANALOG I/P & WITHOUT RS485,1 RELAYS,1 SSR,1 ANALOG |
151H43B | PR-69 (96X96), 110-240VAC, DOUBLE ACTING PID WITH ANALOG I/P & WITHOUT RS485, 2 RELAYS, 1 ANALOG |
151J43B | PR-69 (96X96), 110-240VAC, DOUBLE ACTING PID WITH ANALOG I/P & WITHOUT RS485, 3 RELAYS |
151F43B1 | PR-69 (96X96), 110-240VAC, DOUBLE ACTING PID WITH ANALOG I/P & WITH RS485, 2 RELAYS, 1 SSR |
151G43B1 | PR-69 (96X96), 110-240VAC, DOUBLE ACTING PID WITH ANALOG I/P & WITH RS485, 1 RELAYS, 1 SSR, 1 ANALOG |
151H43B1 | PR-69 (96X96), 110-240VAC, DOUBLE ACTING PID WITH ANALOG I/P & WITH RS485, 2 RELAYS, 1 ANALOG |
151J43B1 | PR-69 (96X96), 110-240VAC, DOUBLE ACTING PID WITH ANALOG I/P & WITH RS485, 3 RELAYS, |
151F42B | PR-69 (96X96), 110-240VAC, SINGLE ACTING PID WITH ANALOG I/P, 2 RELAYS, 1 SSR |
151G42B | PR-69 (96X96), 110-240VAC, SINGLE ACTING PID WITH ANALOG I/P, 1 RELAYS, 1 SSR, 1 ANALOG |
151H42B | PR-69 (96X96), 110-240VAC, SINGLE ACTING PID WITH ANALOG I/P, 2 RELAYS, 1 ANALOG |
151J42B | PR-69 (96X96), 110-240VAC, SINGLE ACTING PID WITH ANALOG I/P, 3 RELAYS |
151K42B | PR-69 (96X96), 110-240VAC, SINGLE ACTING PID WITH ANALOG I/P & WITHOUT RS485, 1 RELAYS (10A), 1 SSR, |
151L42B | PR-69 (96X96), 110-240VAC, SINGLE ACTING PID W/O ANALOG I/P,O/P & W/O RS485, 2 RELAYS, 1 SSR, |
41A111AR | 110 - 240 V AC, Temperature Control Relay (TCR - 111) |
MM1NDV | Thiết bị đèn báo 1 pha 240V AC (gắn Din rail) |
MM3ND | Thiết bị đèn báo 3 pha 240V AC (gắn Din rail) |
Rơ le bảo vệ chống non tải, chống quá tải , chống mất pha 3 pha 8-24A 17B222AA0 - Chính hãng GIC
Bảo vệ quá tải, đảo pha, mất pha, lỗi mất cân bằng pha
- Khoảng dòng: 1A - 45 A
- Models 1 pha và 3 pha
- Reset Tự động/Bằng tay
- Model Inverse Time chống non tải, bảo vệ khóa Rotor,và bảng lựa chọn kiểu ngắt.
Model Definite chống non tải, bảng lựa chọn thời gian khởi động và ngắt.
Liên hệ với chúng tôi hoặc xem tài liệu cách kết nối để bảo vệ cho động cơ có dòng nhỏ hơn 3A or trên 45 A.
Mã hàng | 17C112EB0 | 17C212EB0 | 17D312DA0 | 17A122CB0 | 17B222AA0 | 17A322CB0 | |
Nguồn cấp | 110 - 240 VAC (50/60Hz) | 220 - 415 VAC (3 Pha, 3 Dây) (50/60Hz) | |||||
Cài đặt ngắt | Kiểu ngắt | Inverse Time | Definite Time | Inverse Time | Definite Time | Inverse Time | |
Mức ngắt | 5, 10, 20, 30 | N A | 10A, 10, 20, 30 | N A | 10A, 10, 20, 30 | ||
Dải dòng điện | 3 - 9 A | 8 - 24 A | 15 - 45 A | 3 - 9 A | 8 - 24 A | 15 - 45 A | |
Nhiệt bộ nhớ | Có | N A | Có | N A | Có | ||
Bảo vệ đảo pha | N A | N A | N A | Có (100 ms) | |||
Mất pha | N A | N A | N A | 70 % | |||
Bảo vệ dòng | N A | N A | N A | 50 % | |||
Non tải | 40% đến 90% | 50% | 40% đến 90% | 50% | 40% đến 90% | ||
Bảo vệ Rotor | 400% giá trị đặt | N A | 400% giá trị đặt | N A | 400% giá trị đặt | ||
Number of In-Built CT’s | 1 | 2 | |||||
Chế độ Reset | Tự động, Bằng tay | Tự động, Bằng tay | |||||
Thời gian Delay | Bắt đầu | N A | 0.2 đến 30 giây | N A | 0.2 đến 30 giây | N A | |
Delay | As per trip class | 0.2 đến 10 giây | N A | 0.2 đến 10 giây | N A | ||
Tự động Reset | 3 – 15 phút | 6 phút | 3 – 15 phút | 6 phút | 3 – 15 phút | ||
ON Delay | 60 ms đến 700 ms | 450 ms (± 50 ms) | |||||
Sai số | ± 2% | ||||||
Ngõ ra | Ngõ ra rơle | 1 C/O | |||||
Dòng & áp | 5A @ 250 VAC | ||||||
LED báo | Báo có nguồn, sụt tải, quá tải | Báo nguồn, Non tải, quá tải, lệch pha, mất pha, đảo pha | |||||
Kiểu lắp | Bắt vít | ||||||
Cấp bảo vệ | IP20 cho Terminal và IP40 cho Enclosure | ||||||
Kích thước | 110 X 36.5 X 76.8 |