PHỤ KIỆN PLC

34,000 VNĐ     
Đầu nối DB25 đực có bao gồm đầu hàn DB25 - Đầu nối DB25 - male - DB25-M
Bảo hành: theo nhà sản xuất
Giao hàng 1-2 ngày
Ship COD toàn quốc
MÔ TẢ

Đầu nối DB25 đực có bao gồm đầu hàn DB25 - Đầu nối DB25 - male - DB25-M

Đầu nối DB25 - male

- Vỏ ốp đầu hàn DB25 giúp bạn có thể tự làm cho mình những sợi dây DB25, RS232, RS422, RS485 với các độ dài khác nhau, nối thẳng, nối chéo... theo ý muốn

- Giải pháp cho bạn tiết kiệm chi phí, và tạo ra những sản phẩm riêng theo nhu cầu của bạn

- Sản phẩm đã bao gồm đầu hàn DB25-M

Xuất xứ: Trung Quốc




34,000 VNĐ     
Đầu nối DB25 cái có bao gồm đầu hàn DB25 - Đầu nối DB25 - female - DB25-F
Bảo hành: theo nhà sản xuất
Giao hàng 1-2 ngày
Ship COD toàn quốc
MÔ TẢ

Đầu nối DB25 cái có bao gồm đầu hàn DB25 - Đầu nối DB25 - female - DB25-F

Đầu nối DB25 - female

- Vỏ ốp đầu hàn DB25 giúp bạn có thể tự làm cho mình những sợi dây DB25, RS232, RS422, RS485 với các độ dài khác nhau, nối thẳng, nối chéo... theo ý muốn

- Giải pháp cho bạn tiết kiệm chi phí, và tạo ra những sản phẩm riêng theo nhu cầu của bạn

- Sản phẩm đã bao gồm đầu hàn DB25-F

Xuất xứ: Trung Quốc




Liên hệ        
Cáp Chuyển Giao Tiếp USB RS232 - USB to Com RS232 - Dây chuyển USB - com RS232
Bảo hành: theo nhà sản xuất
Giao hàng 1-2 ngày
Ship COD toàn quốc
MÔ TẢ

Cáp Chuyển Giao Tiếp USB RS232 - USB to Com RS232 - Dây chuyển USB - com RS232
Cáp chuyển giao tiếp USB-RS232 sử dụng IC chính là PL2303HXD và MAX232 cho khả năng hoạt động ổn định và tương thích với gần như tất cả các hệ điều hành hiện nay: Windows, Linux, Mac,…, được sử dụng để chuyển giao tiếp USB sang RS232 và ngược lại, thích hợp với các ứng dụng giao tiếp thiết bị RS232 với máy tính,…
Cable USB-RS232 chuyển đổi và kết nối các thiết bị USB dễ dàng, cho phép các thiết bị nối tiếp để cắm và chơi, khả năng trao đổi dữ liệu, kết nối máy tính xách tay để đáp ứng tất cả các loại thiết bị nối tiếp, áp dụng cho mini-điện thoại, máy ảnh kỹ thuật số, modem, ISDN truyền terminal adapter,...
Hỗ trợ USB 1.0 / 1.1, tương thích với đặc tả USB 2.0, hỗ trợ chế độ truyền tải tốc độ cao 12MBPS, hỗ trợ Win98, 98SE, Me, 2000, XP, Mac OS8.6, vista, win7-32, 64 bit, win8, win10

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

  • IC chính: HL-340
  • Cổng giao tiếp RS232 chuẩn DB9 (9 chân).
  • Cáp USB dài: 1m.





18,000 VNĐ     
Đầu nối DB9 cái có bao gồm đầu hàn DB9 - Đầu nối DB9 - female - DB9-F

Giao hàng 1-2 ngày
Ship COD toàn quốc
MÔ TẢ

Đầu nối DB9 cái có bao gồm đầu hàn DB9 - Đầu nối DB9 - female - DB9-F

Đầu nối DB9 - female

- Vỏ ốp đầu hàn DB9 giúp bạn có thể tự làm cho mình những sợi dây DB9, RS232, RS422, RS485 với các độ dài khác nhau, nối thẳng, nối chéo... theo ý muốn

- Giải pháp cho bạn tiết kiệm chi phí, và tạo ra những sản phẩm riêng theo nhu cầu của bạn

- Sản phẩm đã bao gồm đầu hàn DB9-F

Xuất xứ: Trung Quốc




Liên hệ     
MCCB Formula 1P, 2P, 3P, 4P A1A, A1B, A2B, A1C, A2C, A1N, A2N, A3N, A3S
Bảo hành: 12 tháng theo nhà sản xuất
Giao hàng 1-2 ngày
Ship COD toàn quốc
MÔ TẢ

MCCB Formula 1P, 2P, 3P, 4P A1A, A1B, A2B, A1C, A2C, A1N, A2N, A3N, A3S

Tính năng nổi bật
MCCB Formula là cầu dao dạng khối được sản xuất tại Ý, đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-2, lắp trực tiếp trên mặt sau tủ, trên thanh DIN ray, phía trong tủ.


  • Khả năng cắt ngắn mạch từ 5kA đến 50kA.
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch với dòng định mức In = 15A ... 630A.
  • Bảo vệ từ nhiệt TMF với dòng A1, A2 và A3. 
  • Bảo vệ điện tử ELT LI với dòng A3.
  • Loại cố định, dễ lắp đặt và sử dụng, đã được nhiệt đới hóa.
  • Chỉ có 2 loại chiều sâu: 60mm (A1, A2) và 103.5mm (A3).
  • Ứng dụng: Chuyên dùng để đóng cắt quá tải, ngắn mạch trong hệ thống điện...
Chi Tiết Sản Phẩm
Thông số kỹ thuật  
 
 
A1
A2
 Frame size
A
100
250
 Rated current, In
A
15 ... 100
125 ... 250
 Poles [Nr]
Nr
1, 2, 3
1, 2, 3
 Rated service voltage, Ue (AC) 50-60 Hz
 (DC)
V
V
240 (1p, 2p, 3p)
125 (1p), 250 (2p,3p)
240 (1p, 2p, 3p)
125 (1p), 250 (2p,3p)
 Versions
 
Fixed
Fixed
 Performance Level
 
A
N
A
N
 Poles
Nr
1
2, 3
1
2, 3
1
2, 3
1
2, 3
 Rated ultimate short circuit breaking capacity, Icu
 Interrupting rating @ 240 V 50-60 Hz (AC)
kA
10
10
18
25
10
10
14
25
 Interrupting rating @ 125 V (DC) 1 pole (in 2012)
kA
5
-
10
-
5
-
10
-
 Interrupting rating @ 250 V (DC) 2 poles in series (2p, 3p) (in 2012)
kA
-
5
-
10
-
10
-
25
 Reference Standard
 
UL 489
UL 489
 Isolation behavior
 
Yes
Yes
 Fixing onto DIN rail
 
DIN EN 50022
DIN EN 50022
 Dimensions (Width x Depth x Height)
    1 pole
    2 poles
    3 poles
in
in
in
1.00 x 2.36 x 5.12
2.00 x 2.36 x 5.12
3.00 x 2.36 x 5.12
1.38 x 2.36 x 5.91
2.76 x 2.36 x 5.91
4.13 x 2.36 x 5.91
 Weight
    1 pole
    2 poles
    3 poles
lbs
lbs
lbs
0.54
1.04
1.54
0.82
1.61
2.43
 Trip Unit - Thermomagnetic TMF
 
Yes
Yes
 



















Khả năng cắt
(KA)
Loại
Dòng định mức In
(A)
Mã SP dùng cho
MCCB 1P
Mã SP dùng cho
MCCB 2P
18kA
A1C
 
MCCB A1C 1P 20A 18KA
1SDA066486R1
 
MCCB A1C 1P 25A 18KA
1SDA066487R1
 
MCCB A1C 1P 30A 18KA
1SDA066488R1
 
MCCB A1C 1P 32A 18KA
1SDA068754R1
 
MCCB A1C 1P 40A 18KA
1SDA066489R1
 
MCCB A1C 1P 50A 18KA
1SDA066490R1
 
MCCB A1C 1P 60A 18KA
1SDA066491R1
 
MCCB A1C 1P 63A 18KA
1SDA068765R1
 
MCCB A1C 1P 70A 18KA
1SDA066492R1
 
MCCB A1C 1P 80A 18KA
1SDA066493R1
 
MCCB A1C 1P 90A 18KA
1SDA066494R1
 
MCCB A1C 1P 100A 18KA
1SDA066495R1
 
MCCB A1C 1P 125A 18KA
1SDA066496R1
 
A2C
 
MCCB A2C 2P 150A 18KA
1SDA068776R1
 
MCCB A2C 2P 160A 18KA
1SDA066537R1
 
MCCB A2C 2P 175A 18KA
1SDA066538R1
 
MCCB A2C 2P 200A 18KA
1SDA066539R1
 
MCCB A2C 2P 225A 18KA
1SDA066540R1
 
MCCB A2C 2P 250A 18KA
1SDA066541R1
 
25kA for 1P
35kA for 2P
A1N
MCCB A1N 1P 20A 25KA
1SDA066686R1
1SDA066497R1
MCCB A1N 1P 25A 25KA
1SDA066687R1
1SDA066498R1
MCCB A1N 1P 30A 25KA
1SDA066688R1
1SDA066499R1
MCCB A1N 1P 32A 25KA
1SDA068755R1
1SDA068756R1
MCCB A1N 1P 40A 25KA
1SDA066689R1
1SDA066500R1
MCCB A1N 1P 50A 25KA
1SDA066690R1
1SDA066501R1
MCCB A1N 1P 60A 25KA
1SDA066691R1
1SDA066502R1
MCCB A1N 1P 63A 25KA
1SDA068766R1
1SDA068767R1
MCCB A1N 1P 70A 25KA
1SDA066692R1
1SDA066503R1
MCCB A1N 1P 80A 25KA
1SDA066693R1
1SDA066504R1
MCCB A1N 1P 90A 25KA
1SDA066694R1
1SDA066505R1
MCCB A1N 1P 100A 25KA
1SDA066695R1
1SDA066506R1
MCCB A1N 1P 125A 25KA
1SDA066696R1
1SDA066507R1
A2N
MCCB A2N 1P 150A 25KA
1SDA068777R1
1SDA068778R1
MCCB A2N 1P 160A 25KA
1SDA066770R1
1SDA066543R1
MCCB A2N 1P 175A 25KA
1SDA066771R1
1SDA066544R1
MCCB A2N 1P 200A 25KA
1SDA066772R1
1SDA066545R1
MCCB A2N 1P 225A 25KA
1SDA066773R1
1SDA066546R1
MCCB A2N 1P 250A 25KA
1SDA066774R1
1SDA066547R1
Khả năng cắt
(KA)
Loại
Dòng định mức In
(A)
Mã SP dùng cho
MCCB 3P
Mã SP dùng cho
MCCB 4P
10kA
A0C
MCCB A0C 3P 30A 10KA
1SDA079810R1
 
MCCB A0C 3P 40A 10KA
1SDA079811R1
 
MCCB A0C 3P 63A 10KA
1SDA079812R1
 
MCCB A0C 3P 80A 10KA
1SDA079813R1
 
MCCB A0C 3P 100A 10KA
1SDA079814R1
 
10kA
A1A
 MCCB A1A 3P 15A 10KA
 
1SDA066524R1
 MCCB A1A 3P 16A 10KA
 
1SDA068750R1
MCCB A1A 3P 20A 10KA
1SDA066511R1
1SDA066525R1
MCCB A1A 3P 25A 10KA
1SDA066512R1
1SDA066526R1
MCCB A1A 3P 30A 10KA
1SDA066513R1
1SDA066527R1
 MCCB A1A 3P 32A 10KA
1SDA068757R1
1SDA068761R1
MCCB A1A 3P 40A 10KA
1SDA066514R1
1SDA066528R1
MCCB A1A 3P 50A 10KA
1SDA066515R1
1SDA066529R1
 MCCB A1A 3P 60A 10KA
1SDA066516R1
1SDA066530R1
 MCCB A1A 3P 70A 10KA
1SDA066517R1
1SDA066531R1
 MCCB A1A 3P 80A 10KA
1SDA066518R1
1SDA066532R1
 MCCB A1A 3P 90A 10KA
1SDA066519R1
1SDA066533R1
 MCCB A1A 3P 100A 10KA
1SDA066520R1
1SDA066534R1
 MCCB A1A 3P 125A 10KA
1SDA066521R1
1SDA066535R1
18kA
A1B
 MCCB A1B 3P 20A 18KA
1SDA066698R1
1SDA066734R1
 MCCB A1B 3P 25A 18KA
1SDA066699R1
1SDA066735R1
 MCCB A1B 3P 30A 18KA
1SDA066700R1
1SDA066736R1
 MCCB A1B 3P 32A 18KA
1SDA068758R1
1SDA068762R1
 MCCB A1B 3P 40A 18KA
1SDA066701R1
1SDA066737R1
 MCCB A1B 3P 50A 18KA
1SDA066702R1
1SDA066738R1
 MCCB A1B 3P 60A 18KA
1SDA066703R1
1SDA066739R1
MCCB A1B 3P 70A 18KA
1SDA066704R1
1SDA066740R1
 MCCB A1B 3P 80A 18KA
1SDA066705R1
1SDA066741R1
 MCCB A1B 3P 90A 18KA
1SDA066706R1
1SDA066742R1
 MCCB A1B 3P 100A 18KA
1SDA066707R1
1SDA066743R1
MCCB A1B 3P 125A 18KA
1SDA066708R1
1SDA066744R1
A2B
MCCB A2B 3P 150A 18KA
1SDA068779R1
1SDA068782R1
 MCCB A2B 3P 160A 18KA
1SDA066549R1
1SDA066555R1
 MCCB A2B 3P 175A 18KA
1SDA066550R1
1SDA066556R1
 MCCB A2B 3P 200A 18KA
1SDA066551R1
1SDA066557R1
MCCB A2B 3P 225A 18KA
1SDA066552R1
1SDA066558R1
 MCCB A2B 3P 250A 18KA
1SDA066553R1
1SDA066559R1
25kA
A1C
 MCCB A1C 3P 20A 25KA
1SDA066710R1
1SDA066746R1
 MCCB A1C 3P 25A 25KA
1SDA066711R1
1SDA066747R1
 MCCB A1C 3P 30A 25KA
1SDA066712R1
1SDA066748R1
 MCCB A1C 3P 32A 25KA
1SDA068759R1
1SDA068763R1
 MCCB A1C 3P 40A 25KA
1SDA066713R1
1SDA066749R1
 MCCB A1C 3P 50A 25KA
1SDA066714R1
1SDA066750R1
 MCCB A1C 3P 60A 25KA
1SDA066715R1
1SDA066751R1
 MCCB A1C 3P 70A 25KA
1SDA066716R1
1SDA066752R1
 MCCB A1C 3P 80A 25KA
1SDA066717R1
1SDA066753R1
 MCCB A1C 3P 90A 25KA
1SDA066718R1
1SDA066754R1
 MCCB A1C 3P 100A 25KA
1SDA066719R1
1SDA066755R1
 MCCB A1C 3P 125A 25KA
1SDA066720R1
1SDA066756R1
A2C
MCCB A2C 3P 150A 25KA
1SDA068780R1
1SDA068783R1
 MCCB A2C 3P 160A 25KA
1SDA066776R1
1SDA066788R1
  MCCB A2C 3P 175A 25KA
1SDA066777R1
1SDA066789R1
  MCCB A2C 3P 200A 25KA
1SDA066778R1
1SDA066790R1
 MCCB A2C 3P 225A 25KA
1SDA066779R1
1SDA066791R1
 MCCB A2C 3P 250A 25KA
1SDA066780R1
1SDA066792R1
36kA
A1N
 MCCB A1N 3P 20A 36KA
1SDA066722R1
1SDA066758R1
 MCCB A1N 3P 25A 36KA
1SDA066723R1
1SDA066759R1
 MCCB A1N 3P 30A 36KA
1SDA066724R1
1SDA066760R1
 MCCB A1N 3P 32A 36KA
1SDA068760R1
1SDA068764R1
 MCCB A1N 3P 40A 36KA
1SDA066725R1
1SDA066761R1
 MCCB A1N 3P 50A 36KA
1SDA066726R1
1SDA066762R1
 MCCB A1N 3P 60A 36KA
1SDA066727R1
1SDA066763R1
 MCCB A1N 3P 63A 36KA
1SDA068771R1
1SDA068775R1
 MCCB A1N 3P 70A 36KA
1SDA066728R1
1SDA066764R1
 MCCB A1N 3P 80A 36KA
1SDA066729R1
1SDA066765R1
 MCCB A1N 3P 90A 36KA
1SDA066730R1
1SDA066766R1
 MCCB A1N 3P 100A 36KA
1SDA066731R1
1SDA066767R1
 MCCB A1N 3P 125A 36KA
1SDA066732R1
1SDA066768R1
A2N
 MCCB A2N 3P 150A 36KA
1SDA068781R1
1SDA068784R1
 MCCB A2N 3P 160A 36KA
1SDA066782R1
1SDA066794R1
 MCCB A2N 3P 175A 36KA
1SDA066783R1
1SDA066795R1
 MCCB A2N 3P 200A 36KA
1SDA066784R1
1SDA066796R1
 MCCB A2N 3P 225A 36KA
1SDA066785R1
1SDA066797R1
 MCCB A2N 3P 250A 36KA
1SDA066786R1
1SDA066798R1
A3N
 MCCB A3N 3P 320A 36KA
1SDA066560R1
1SDA066568R1
 MCCB A3N 3P 400A 36KA
1SDA066561R1
1SDA066569R1
 MCCB A3N 3P 500A 36KA
1SDA066564R1
1SDA066572R1
 MCCB A3N 3P 630A 36KA
1SDA066566R1
1SDA066574R1
50kA
A3S
 MCCB A3S 3P 320A 50KA
1SDA066562R1
1SDA066570R1
 MCCB A3S 3P 400A 50KA
1SDA066563R1
1SDA066571R1
 MCCB A3S 3P 500A 50KA
1SDA066565R1
1SDA066573R1
 MCCB A3S 3P 630A 50KA
1SDA066567R1
1SDA066575R1























































































































 








Mô tả
Mã SP dùng cho
A1-A2
Mã SP dùng cho
A3
 Cuộn shunt ngắt - SOR (Shunt Open Release) - Loại có dây
 SOR-C 12V DC
1SDA066133R1
1SDA054869R1
 SOR-C 24...30V AC/DC
1SDA066134R1
1SDA054870R1
 SOR-C 48...60V AC/DC
1SDA066135R1
1SDA054871R1
 SOR-C 110-127VAC;110-125V DC
1SDA066136R1
1SDA054872R1
 SOR-C 220-240VAC;220-250V DC
1SDA066137R1
1SDA054873R1
 SOR-C 380...440V AC
1SDA066138R1
1SDA054874R1
 SOR-C 480...500V AC
1SDA066141R1
1SDA054875R1
 Tiếp điểm phụ - AUX
 AUX-C 1Q 1SY 250V AC/DC 3-4 poles
1SDA066149R1
1SDA054910R1
 AUX-C 2Q 1SY 250V AC/DC 3-4 poles
1SDA066150R1
 
 AUX-C 1Q 1SY 250V AC/DC 2 poles A1
1SDA066151R1
 
 AUX-C 1Q 1SY 250V AC/DC 2 poles A2
1SDA066152R1
 
 AUX-C 3Q 1SY 250V AC/DC
 
1SDA054911R1
 Tiếp phụ đóng sớm - AUE-C cho phép đóng sớm cấp điện cho cuộn UVR
 AUE-C
1SDA066153R1
1SDA054925R1
 Cuộn bảo vệ điện áp thấp - UVR (cable version)
 
 
 UVR-C 24...30V AC/DC
1SDA066143R1
1SDA054887R1
 UVR-C 48V AC/DC
1SDA066144R1
1SDA054888R1
 UVR-C 60V AC/DC
1SDA067114R1
1SDA054889R1
 UVR-C 110-127VAC;110-125V DC
1SDA066145R1
1SDA054890R1
 UVR-C 220-240VAC;220-250V DC
1SDA066146R1
1SDA054891R1
 UVR-C 380...440V AC
1SDA066147R1
1SDA054892R1
 UVR-C 480...500V AC
1SDA066148R1
1SDA054893R1
 Tay xoay (Rotary handle)
 RHD – tay nắm xoay trực tiếp
1SDA066154R1
1SDA066155R1
 RHE – tay nắm xoay loại có trục nối dài
1SDA066158R1
1SDA066159R1
 Front Lock Door (FLD) gắn ở mặt trước MCCB, cho phép khóa bởi chìa khóa hoặc khóa móc
 Front Lock Door
1SDA066179R1
 



Thống kê

-->
Chat Zalo
Chat Facebook
037.718.2930
CHUNG TAY ĐẨY LÙI COVID-19 MỖI CÁ NHÂN HÃY TỰ GIÁC CHẤP HÀNH CÁC BIỆN PHÁP 5K CỦA BỘ Y TẾ